--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngượng mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngượng mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngượng mặt
+
Ashamed
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
ngượng mặt
:
Ashamed
+
electronic scanner
:
bộ quét quang điện tử
+
telephoner
:
người gọi điện, người nói điện thoại
+
khế ước
:
ContractKý bản khế ướcTo sign a contract
+
palp
:
(động vật học) tua cảm, xúc tu