--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngượng mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngượng mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngượng mặt
+
Ashamed
Lượt xem: 438
Từ vừa tra
+
ngượng mặt
:
Ashamed
+
materially
:
vật chất, hữu hình; cụ thể
+
citrous fruit
:
các loại quả thuộc họ cam, chanh
+
maieutic
:
gợi, hỏi làm cho nhận thức rõ (những ý nghĩ của tiềm tàng thai nghén, theo phương pháp của Xô-crát); (thuộc) phương pháp gợi hỏi
+
ăn hối lộ
:
to take a bribe